倣 phỏng →Tra cách viết của 倣 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ホウ、なら-う
Ý nghĩa:
bắt chước, phỏng theo, emulate
倣 phỏng [Chinese font] 倣 →Tra cách viết của 倣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
phóng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt chước — Cũng đọc Phỏng. Xem Phỏng.
Từ ghép
tả phóng 寫倣
phảng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 仿.
phỏng
phồn thể
Từ điển phổ thông
bắt chước, làm theo, làm giống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bắt chước. § Cũng như “phỏng” 仿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bắt chước, cũng viết là phỏng 仿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt chước. Td: Mô phỏng — Cũng đọc Phóng.
Từ ghép
mô phỏng 模倣 • phỏng biện 倣辨 • phỏng chiếu 倣照 • phỏng cổ 倣古 • phỏng sử 倣使 • phỏng tác 倣作 • phỏng tạo 倣造
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典