倂 tính [Chinese font] 倂 →Tra cách viết của 倂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tính
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hợp lại, gộp lại, dồn lại
2. chặt, ăn (cờ)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 併.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng, đều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 併.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gồm lại — Chiếm mà gom vào làm của mình. Td: Thôn tính.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典