俸 bổng →Tra cách viết của 俸 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ホウ
Ý nghĩa:
lương, bổng lộc, salary
俸 bổng [Chinese font] 俸 →Tra cách viết của 俸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
bổng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bổng lộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bổng lộc. ◎Như: “tân bổng” 薪俸 lương bổng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bổng lộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bổng lộc: 薪俸 Lương bổng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.
Từ ghép
bạc bổng 薄俸 • bổng cấp 俸給 • bổng lộc 俸祿 • bổng mãn 俸滿 • học bổng 學俸 • hưu bổng 休俸 • liêm bổng 廉俸 • lương bổng 糧俸 • nguyệt bổng 月俸 • tân bổng 薪俸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典