俣 vũ, rẽ, chẻ, tách →Tra cách viết của 俣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
vũ
giản thể
Từ điển phổ thông
cao lớn, to lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) To lớn, cao lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俁
俣 vũ, rẽ, chẻ, tách →Tra cách viết của 俣 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 9画 nét - Bộ thủ: 人 亻 (ひと・にんべん・ひとがしら・ひとやね) - Cách đọc: また
Ý nghĩa:
また。わかれまた。わかれめ。川や道などのわかれる所。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典