Kanji Version 13
logo

  

  

lị [Chinese font]   →Tra cách viết của 俐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
lị
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nhanh nhẹn sáng suốt, lanh lợi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhanh nhẹn, sáng suốt. ◎Như: “linh lị” lanh lợi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhanh nhẹn sáng suốt, như lanh lị lanh lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhanh nhẹn. Xem [línglì].
Từ ghép
lị lạc • linh lị

lợi
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Nhanh nhẹn. Xem [línglì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Linh lợi : Thông minh, làm việt mau lẹ. Ta thường đọc trại là Lanh lợi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典