俐 lị [Chinese font] 俐 →Tra cách viết của 俐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
lị
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhanh nhẹn sáng suốt, lanh lợi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhanh nhẹn, sáng suốt. ◎Như: “linh lị” 伶俐 lanh lợi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhanh nhẹn sáng suốt, như lanh lị 伶俐 lanh lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhanh nhẹn. Xem 伶俐 [línglì].
Từ ghép
lị lạc 俐落 • linh lị 伶俐
lợi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhanh nhẹn. Xem 伶俐 [línglì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Linh lợi 伶俐: Thông minh, làm việt mau lẹ. Ta thường đọc trại là Lanh lợi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典