侪 sài →Tra cách viết của 侪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
sài
giản thể
Từ điển phổ thông
lũ, chúng, bọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儕
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bọn, cùng bọn (những người cùng một lứa tuổi): 吾儕 Chúng tôi, chúng ta, bọn ta.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典