侠 hiệp →Tra cách viết của 侠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
hiệp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hào hiệp
2. hiệp sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 俠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俠
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiệp khách: 武俠 Võ hiệp; 女俠 Nữ hiệp;
② Hành vi hào hiệp: 行俠作義 Làm những việc nghĩa hiệp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典