侘 sá [Chinese font] 侘 →Tra cách viết của 侘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
sá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nản lòng, chán nản
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Sá sế” 侘傺 dáng thất chí. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Đồn uất ấp dư sá sế hề, Ngô độc cùng khốn hồ thử dã” 忳鬱邑余侘傺兮, 吾獨窮困乎此也 (Li tao 離騷) U uất buồn bã ta thất chí hề, Một mình khốn khổ thế này.
Từ điển Thiều Chửu
① Sá sế 侘傺 bơ phờ, tả dáng người thất chí.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khoe khoang;
② Thất chí.【侘傺】sá sế [chà chì] (văn) Bơ phờ, vẻ thất vọng, vẻ thất chí.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典