佻 diêu, điêu, điệu [Chinese font] 佻 →Tra cách viết của 佻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
dao
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Dao 傜 — Các âm khác là Thiêu, Điểu.
diêu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khinh bạc, không hậu. ◎Như: “khinh điêu” 輕佻 khinh bạc, “điêu xảo” 佻巧 khôn khéo, dối trá để thủ lợi. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hùng cưu chi minh thệ hề, dư do ố kì điêu xảo” 雄鳩之鳴逝兮, 余猶惡其佻巧 (Li tao 離騷) Con chim tu hú nhiều lời hề, ta ghét nó điêu ngoa.
2. (Tính) Không trang trọng.
3. (Động) Lấy cắp, trộm. ◇Quốc ngữ 國學: “Nhi khước chí điêu thiên chi công dĩ vi kỉ lực, bất diệc nan hồ?” 而卻至佻天之功以為己力, 不亦難乎 (Chu ngữ trung 周語中) Đến nỗi phải trộm lấy công của trời làm như là sức của mình, cũng không phải khó. § Cũng đọc là “điệu”.
4. Một âm là “diêu”. (Động) Làm chậm trễ. ◇Tuân Tử 荀子: “Diêu kì kì nhật” 佻其期日 王霸篇 (Vương bá 王霸) Làm chậm trễ ngày hẹn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bạc, như khinh điêu 輕佻 khinh bạc, cũng đọc là chữ điệu.
② Một âm là diêu, làm chậm trễ lại.
khiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không trang trọng
Từ điển Trần Văn Chánh
Không trang trọng: 輕佻 Lẳng lơ, không chững chạc; 佻佻 Ung dung.
Từ ghép
khiêu khiêu 佻佻 • khinh khiêu 輕佻 • khinh khiêu 轻佻
thiêu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy trộm — Xem Dao, Điểu.
điêu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khinh bạc, không hậu. ◎Như: “khinh điêu” 輕佻 khinh bạc, “điêu xảo” 佻巧 khôn khéo, dối trá để thủ lợi. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hùng cưu chi minh thệ hề, dư do ố kì điêu xảo” 雄鳩之鳴逝兮, 余猶惡其佻巧 (Li tao 離騷) Con chim tu hú nhiều lời hề, ta ghét nó điêu ngoa.
2. (Tính) Không trang trọng.
3. (Động) Lấy cắp, trộm. ◇Quốc ngữ 國學: “Nhi khước chí điêu thiên chi công dĩ vi kỉ lực, bất diệc nan hồ?” 而卻至佻天之功以為己力, 不亦難乎 (Chu ngữ trung 周語中) Đến nỗi phải trộm lấy công của trời làm như là sức của mình, cũng không phải khó. § Cũng đọc là “điệu”.
4. Một âm là “diêu”. (Động) Làm chậm trễ. ◇Tuân Tử 荀子: “Diêu kì kì nhật” 佻其期日 王霸篇 (Vương bá 王霸) Làm chậm trễ ngày hẹn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bạc, như khinh điêu 輕佻 khinh bạc, cũng đọc là chữ điệu.
② Một âm là diêu, làm chậm trễ lại.
Từ ghép
điêu đạt 佻達 • khinh điêu 輕佻
điểu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Treo lên, treo ngược lên. Như chữ Điểu
điệu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khinh bạc, không hậu. ◎Như: “khinh điêu” 輕佻 khinh bạc, “điêu xảo” 佻巧 khôn khéo, dối trá để thủ lợi. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hùng cưu chi minh thệ hề, dư do ố kì điêu xảo” 雄鳩之鳴逝兮, 余猶惡其佻巧 (Li tao 離騷) Con chim tu hú nhiều lời hề, ta ghét nó điêu ngoa.
2. (Tính) Không trang trọng.
3. (Động) Lấy cắp, trộm. ◇Quốc ngữ 國學: “Nhi khước chí điêu thiên chi công dĩ vi kỉ lực, bất diệc nan hồ?” 而卻至佻天之功以為己力, 不亦難乎 (Chu ngữ trung 周語中) Đến nỗi phải trộm lấy công của trời làm như là sức của mình, cũng không phải khó. § Cũng đọc là “điệu”.
4. Một âm là “diêu”. (Động) Làm chậm trễ. ◇Tuân Tử 荀子: “Diêu kì kì nhật” 佻其期日 王霸篇 (Vương bá 王霸) Làm chậm trễ ngày hẹn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bạc, như khinh điêu 輕佻 khinh bạc, cũng đọc là chữ điệu.
② Một âm là diêu, làm chậm trễ lại.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典