佳 giai →Tra cách viết của 佳 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: カ
Ý nghĩa:
xuất sắc, đẹp, excellent
佳 giai [Chinese font] 佳 →Tra cách viết của 佳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
giai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, quý, hay. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Giai khách tương phùng nhật bão cầm” 佳客相逢日抱琴 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
2. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giai nhân” 佳人 con gái đẹp, người đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt.
② Ðẹp, như giai nhân 佳人 con gái đẹp, người đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt, đẹp: 成績頗佳 Thành tích khá tốt;
② Hay: 佳話 Lời nói hay, giai thoại; 佳作 Tác phẩm hay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp. Đẹp đẽ.
Từ ghép
giai âm 佳音 • giai cảnh 佳境 • giai cảnh hứng tình phú 佳景興情賦 • giai cú 佳句 • giai kì 佳期 • giai ngẫu 佳耦 • giai nhân 佳人 • giai sĩ 佳士 • giai tác 佳作 • giai thoại 佳話 • giai tiết 佳節 • giai vị 佳味 • tiệm chí giai cảnh 漸至佳境 • tối giai 最佳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典