佬 lão →Tra cách viết của 佬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
lão
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gã, lão, thằng cha, tên, hắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lão, thằng cha (tiếng Quảng Đông: thường có ý khinh thường hay đùa cợt). ◎Như: “khoát lão” 闊佬 lão nhà giàu, “hương ba lão” 鄉巴佬 lão nhà quê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gã, thằng cha (có ý khinh thường): 闊佬 Lão nhà giàu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Tiếng chỉ người đàn ông. Có nghĩa như Thằng cha.
Từ ghép 2
mu lão 仫佬 • ngật lão 仡佬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典