佝 câu →Tra cách viết của 佝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
câu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gù lưng, còng lưng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “câu lũ” 佝僂.
Từ điển Trần Văn Chánh
【佝僂病】câu lâu bệnh [goulóu bìng] Bệnh gù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Câu.
Từ ghép 3
câu lâu 佝偻 • câu lâu 佝僂 • câu lũ 佝僂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典