Kanji Version 13
logo

  

  

位 vị  →Tra cách viết của 位 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: イ、くらい
Ý nghĩa:
vị trí, thứ hạng, khoảng, đơn vị, quý vị, rank

vị [Chinese font]   →Tra cách viết của 位 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
vị
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vị trí
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ, nơi. ◎Như: “tọa vị” chỗ ngồi.
2. (Danh) Ngôi, chức quan. ◎Như: “bất kế danh vị” không phân biệt tên tuổi chức tước.
3. (Danh) Cấp bậc. ◎Như: “tước vị” .
4. (Danh) Chuẩn tắc của sự vật. ◎Như: “đơn vị” .
5. (Danh) Tiếng tôn kính người. ◎Như: “chư vị” các ngài, “các vị” quý ngài.
6. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho người, mang ý kính trọng. ◎Như: “thập vị khách nhân” mười người khách, “ngũ vị lão sư” năm vị lão sư.
7. (Động) Ở, tại. ◎Như: “Trung Quốc vị ư Á châu đích đông nam phương” Trung Quốc ở vào phía đông nam Á châu.
8. (Động) Xếp đặt, an bài.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngôi, cái chỗ ngồi của mình được ở gọi là vị, như địa vị , tước vị , v.v.
② Vị, lời tôn kính người, như chư vị mọi ngài, các vị các ngài, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nơi, chỗ, vị trí: Chỗ ngồi;
② Chức vị, địa vị: Địa vị có danh vọng;
③ Vị, ngài, bạn...: Ba vị khách quý;
④ Ngôi vua: Lên ngôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi thứ — Chỗ đứng. Td: Vị trí — Tiếng kính trọng để gọi người khác. Td: Quý vị, Liệt vị.
Từ ghép
an vị • bái vị • bài vị • bản vị • bảo vị • bị vị • bổn vị hoá tệ • các vị • chánh vị • chư vị • chức vị • cương vị • cương vị • danh vị • danh vị bất chương • đăng vị • địa vị • định vị • đoạt vị • đồng vị • đơn vị • đơn vị • hoán vị • học vị • học vị • hư vị • kế vị • lan vị • lan vị • liệt vị • linh vị • lục vị • ngân bản vị • nhiếp vị • nhuận vị • nhượng vị • phẩm vị • phương vị • quốc tế địa vị • quy vị • soán vị • số vị • số vị • tại vị • tân vị • thiện vị • thiện vị • thoái vị 退 • thứ vị • tịch vị • tiếm vị • toạ vị • toạ vị • tốn vị • truất vị • tức vị • tức vị • tước vị • tựu vị • vị hiệu • vị thứ • vị trí • vị tử • vị ư • vị vọng • vô vị • vương vị



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典