伧 sanh →Tra cách viết của 伧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
sanh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khiếm nhã
2. gã, thằng cha (khinh bỉ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thằng cha (tiếng gọi khinh bỉ). Xem 寒傖 [hánchen].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典