伞 tán, tản →Tra cách viết của 伞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
tán
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傘.
tản
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái tán
2. (tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ô, dù: 雨傘 Chiếc ô che mưa; 陽傘 Chiếc ô che nắng; 降落傘 Chiếc dù nhảy; 跳傘 Nhảy dù;
② [Săn] (Họ) Tản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典