Kanji Version 13
logo

  

  

chúng  →Tra cách viết của 众 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
chúng
giản thể

Từ điển phổ thông
nhiều, đông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đông người , nhiều người, mọi người: Nhiều người đông sức; Lấy ít đánh nhiều; Như mọi người đều biết;
② (Quần) chúng: Đại chúng; Khán giả; Thính giả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ ghép
công chúng • dân chúng • đại chúng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典