众 chúng →Tra cách viết của 众 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
chúng
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiều, đông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 眾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 衆 (bộ 目).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đông người , nhiều người, mọi người: 人多勢眾 Nhiều người đông sức; 以寡敵眾 Lấy ít đánh nhiều; 如眾所知 Như mọi người đều biết;
② (Quần) chúng: 大眾 Đại chúng; 觀眾 Khán giả; 聽眾 Thính giả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như眾 (bộ 目).
Từ ghép
công chúng 公众 • dân chúng 民众 • đại chúng 大众
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典