伕 phu [Chinese font] 伕 →Tra cách viết của 伕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phu xe
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa như chữ 夫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa như chữ 夫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 夫 [fu] nghĩa
⑧ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người chồng. Như chữ Phu 夫 — Chàng rể.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典