Kanji Version 13
logo

  

  

phu [Chinese font]   →Tra cách viết của 伕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
phu xe
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như [fu] nghĩa
⑧ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người chồng. Như chữ Phu — Chàng rể.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典