仮 giả →Tra cách viết của 仮 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: カ、(ケ)、かり
Ý nghĩa:
tạm thời, temporary
仮 giá, giả →Tra cách viết của 仮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
giá
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
giả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典