仏 phật →Tra cách viết của 仏 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ブツ、ほとけ
Ý nghĩa:
phật, đạo phật, Buddha
仏 phật →Tra cách viết của 仏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
phật
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đức Phật
2. đạo Phật, Phật giáo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “Phật” 佛 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 佛 [fó].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典