亜 á →Tra cách viết của 亜 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 二 (2 nét) - Cách đọc: ア
Ý nghĩa:
thứ hai, á kim, chi phụ, châu Á, sub-
亜 a, á →Tra cách viết của 亜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: (7 nét)
Ý nghĩa:
a
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ A 亞.
á
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ hai
2. châu Á
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “á” 亞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Á 亞.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典