亍 xúc [Chinese font] 亍 →Tra cách viết của 亍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 二
Ý nghĩa:
súc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Bước ngắn (bằng chân bên phải). Xem 彳亍 [chìchù].
Từ ghép
sách súc 彳亍
xúc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bước chân phải
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngừng bước.
2. (Động) Đi tới bước ngắn.
3. (Danh) Bước bên phải. § Chân trái bước đi gọi là “xích” 彳, chân phải bước đi gọi là “xúc” 亍, hai chữ hợp lại thành chữ “hành” 行 nghĩa là đi.
Từ điển Thiều Chửu
① Bước ngắn, chân trái bước đi gọi là xích 彳, chân phải bước đi gọi là xúc 亍, hai chữ hợp lại thành chữ hành 行 là đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại. Không bước tới nữa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典