亀 quy →Tra cách viết của 亀 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 亀 (11 nét) - Cách đọc: キ、かめ
Ý nghĩa:
rùa, turtle
亀 quy →Tra cách viết của 亀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 乙 (1 nét)
Ý nghĩa:
quy
phồn thể
Từ điển phổ thông
con rùa
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典