乗 thừa →Tra cách viết của 乗 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 丿 (1 nét) - Cách đọc: ジョウ、の-る、の-せる
Ý nghĩa:
lên xe, ride
乗 thặng, thừa →Tra cách viết của 乗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 丿 (1 nét)
Ý nghĩa:
thặng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỗ xe
2. sách ghi chép
thừa
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cưỡi
2. nhân (phép toán)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典