丼 tham →Tra cách viết của 丼 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 丶 (1 nét) - Cách đọc: どんぶり、(どん)
Ý nghĩa:
tô cơm donburi, bowl of food
丼 tỉnh, đảm →Tra cách viết của 丼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 丶 (1 nét)
Ý nghĩa:
tỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 井 (bộ 二).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tỉnh 井 — Một âm là Đán. Xem Đán.
đảm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng đồ vật quăng xuống giếng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng đồ vật quăng xuống giếng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典