䯂 nhúc, đuyên (Yurica phiên) →Tra cách viết của 䯂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 34 nét - Bộ thủ: 馬 (うま・うまへん) (10 nét) - Cách đọc: シン
Ý nghĩa:
多いさま。多くて盛んなさま。
Rất đông, rất nhiều. Nhiều nhung nhúc. Đông như quân Nguyên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典
䯂 nhúc, đuyên (Yurica phiên) →Tra cách viết của 䯂 trên Jisho↗