䓻 khấu →Tra cách viết của 䓻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 艸 艹 (くさ・くさかんむり・そうこう) (3 nét)
Ý nghĩa:
Pinyin: kou4;
Juytping quảng đông: kau3;
khấu
(Danh) Đậu khấu
豆蔻: xem đậu
豆.
Nghĩa chữ nôm của từ
蔻
khấu, như "đậu khấu (loại gia vị)" (gdhn)
1. [
豆蔻] đậu khấu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典