Kanji Version 13
logo

  

  

vu katakana  →Tra cách viết của ヴ trên Jisho↗

Chữ và ký tự tiếng Nhật (kana), latin, đặc biệt vv
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: vu
Ý nghĩa:
Chữ VU (vu) trong bảng chữ cái Katakana (カタカナ = , bảng chữ cứng tiếng Nhật, dùng phiên âm tiếng nước ngoài, viết tên riêng, tên động thực vật hay để nhấn mạnh giống như viết hoa trong tiếng Việt vv). Dùng trong tiếng Nhật hiện đại để phiên âm V ví dụ ヴィエトナム VIETNAM, ヴラディーミル VLADIMIR vv.
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): vu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典