ダ da katakana →Tra cách viết của ダ trên Jisho↗
Chữ và ký tự tiếng Nhật (kana), latin, đặc biệt vv
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: da
Ý nghĩa:
Chữ DA (da) trong bảng chữ cái Katakana (カタカナ = 片仮名, bảng chữ cứng tiếng Nhật, dùng phiên âm tiếng nước ngoài, viết tên riêng, tên động thực vật hay để nhấn mạnh giống như viết hoa trong tiếng Việt vv).
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): da (+ chuyển hoặc dùng chế độ gõ katakana)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典