ち chi hiragana →Tra cách viết của ち trên Jisho↗
Chữ và ký tự tiếng Nhật (kana), latin, đặc biệt vv
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: chi
Ý nghĩa:
Chữ CHI (chi) trong bảng chữ cái Hiragana (ひらがな = 平仮名, bảng chữ mềm tiếng Nhật).
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): chi, ti
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典