ぃ i hiragana →Tra cách viết của ぃ trên Jisho↗
Chữ và ký tự tiếng Nhật (kana), latin, đặc biệt vv
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: i
Ý nghĩa:
Chữ I (i) nhỏ (い nhỏ) trong bảng chữ cái Hiragana (ひらがな = 平仮名, bảng chữ mềm tiếng Nhật). Dùng tạo âm ngắn hay âm ngắt tương ứng, tạo hiệu ứng nhấn mạnh: かなぁ!, すきぃ!, ちゅぅ!, ええぇ?!, ですよぉ! hoặc trong phiên âm (thường viết bằng katakana): ふぁいる(ファイル, File), ぱーてぃー(パーティー, party), ヴぃえとなむ(ヴィエトナム, Vietnam), たとぅー(タトゥー, Tattoo), ちぇんじ(チェンジ, Change), くぉーたー(クォーター, Quota)
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): xi, li
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典