々 おなじ, きごう →Tra cách viết của 々 trên Jisho↗
Chữ và ký tự tiếng Nhật (kana), latin, đặc biệt vv
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: [lặp chữ kanji]
Ý nghĩa:
Lặp chữ kanji để đỡ tốn công viết hai lần ví dụ 日日→日々 hibi, 人人→人々 hitobito, 佐佐木→佐々木 sasaki.
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): gõ chữ lặp rồi chuyển ví dụ hibi => 日々
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典