Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)頬(giáp) 紅(hồng)Âm Hán Việt của 頬紅 là "giáp hồng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頬 [giáp] 紅 [hồng]
Cách đọc tiếng Nhật của 頬紅 là ほおべに [hoobeni]
デジタル大辞泉ほお‐べに〔ほほ‐〕【頰紅】読み方:ほおべにほおにつけるべに。チーク。チークカラー。