Âm Hán Việt của 鈍い là "độn i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鈍 [độn] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鈍い là にぶい [nibui], のろい [noroi], おそい [osoi]