Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)走(tẩu) 行(hành)Âm Hán Việt của 走行 là "tẩu hành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 走 [tẩu] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 走行 là そうこう [soukou]
デジタル大辞泉そう‐こう〔‐カウ〕【走行】1[名](スル)自動車などが走ること。「時速三〇〇キロで走行する」「走行距離」2線状の生体組織の連なり。またその向き。筋肉(筋線維)、血管、神経線維などについていう。「筋肉の走行に沿う」