Âm Hán Việt của 見聞き là "kiến văn ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 聞 [văn, vặn, vấn] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見聞き là みきき [mikiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐きき【見聞き】 読み方:みきき [名](スル)見たり、人から聞いたりすること。けんぶん。「—したことを本にする」 Similar words: 見聞経験エクスペリエンス体験