Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)薬(dược) 指(chỉ)Âm Hán Việt của 薬指 là "dược chỉ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薬 [dược] 指 [chỉ]
Cách đọc tiếng Nhật của 薬指 là くすりゆび [kusuriyubi]
三省堂大辞林第三版くすりゆび[3]【薬指】〔薬を水にとくのに用いたのでいう〕小指の隣の指。名無し指。紅(べに)差し指。薬師(くすし)指。