Âm Hán Việt của 肝を砕く là "can wo toái ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肝 [can] を [wo] 砕 [toái] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肝を砕く là きもをくだく [kimowokudaku]