Âm Hán Việt của 笛竹 là "địch trúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 笛 [địch] 竹 [trúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 笛竹 là ふえたけ [fuetake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふえたけ[2]【笛竹】 ①竹製の笛。また、音楽。 ②笛用の竹。 Similar words: 楽ミュージック音楽