Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)研(nghiên) ぐ(gu)Âm Hán Việt của 研ぐ là "nghiên gu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 研 [nghiên, nghiễn] ぐ [gu]
Cách đọc tiếng Nhật của 研ぐ là とぐ [togu]
デジタル大辞泉と・ぐ【研ぐ/▽磨ぐ】[動ガ五(四)]1刃物を砥石(といし)や皮でこすってよく切れるようにする。「刀を―・ぐ」2米などを水の中でこするようにして洗う。「米を―・ぐ」3みがいてつやを出したり、汚れを取ったりする。「鏡を―・ぐ」[可能]とげる