Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)相(tướng) 応(ưng) う(u)Âm Hán Việt của 相応う là "tướng ưng u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 応 [ưng] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 相応う là ふさう [fusau]
デジタル大辞泉ふさ・う〔ふさふ〕【相=応う】[動ワ五(ハ四)]1よくつりあう。似合う。「水の美しさが、酒造に―・うのであった」〈秋声・仮装人物〉2気に入る。「大臣(おとど)少し―・はぬさまにて」〈栄花・花山尋ぬる中納言〉