Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)牧(mục) 地(địa)Âm Hán Việt của 牧地 là "mục địa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牧 [mục] 地 [địa]
Cách đọc tiếng Nhật của 牧地 là ぼくち [bokuchi]
デジタル大辞泉ぼく‐ち【牧地】牧場のある土地。また、牧草地。