Âm Hán Việt của 牛 là "ngưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牛 [ngưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 牛 là うし [ushi], ご [go], ぎゅう [gyuu]