Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)楽(lạc) 譜(phổ)Âm Hán Việt của 楽譜 là "lạc phổ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楽 [lạc] 譜 [phả, phổ]
Cách đọc tiếng Nhật của 楽譜 là がくふ [gakufu]
デジタル大辞泉がく‐ふ【楽譜】歌曲または楽曲を、一定の約束に従って、記号を用いて書き表したもの。「楽譜を読む」音楽用語辞典