Âm Hán Việt của 整形 là "chỉnh hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 整 [chỉnh] 形 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 整形 là せいけい [seikei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいけい[0]【整形】 (名):スル 形を整えること。多く人体に関して形を整えることをいう。「鼻を-する」 Similar words: 成型成形造形造型組み立て