Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)掛(quải) け(ke) 目(mục)Âm Hán Việt của 掛け目 là "quải ke mục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掛 [quải] け [ke] 目 [mục]
Cách đọc tiếng Nhật của 掛け目 là かけめ [kakeme]
デジタル大辞泉かけ‐め【掛(け)目】1はかりにかけて量った重さ。量目(りょうめ)。2原料繭の価格を表す係数。一般に、1キログラムの生糸生産に必要な原料繭の価格をいう。[Similar phrases] 重量感 実際風袋(じっさいふうたい) 掛け目 掛目 積載量