Âm Hán Việt của 振向ける là "chấn hướng keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] 向 [hướng] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振向ける là ふりむける [furimukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# デジタル大辞泉 ふり‐む・ける【振(り)向ける】 読み方:ふりむける [動カ下一][文]ふりむ・く[カ下二] 1動かしてその方へ向かせる。「頭を―・ける」 2本来の役目や用途をかえて、他にあてる。「貯金の半分を土地の購入費に―・ける」 Similar words: 割当てるリザーブ残す遺す充てる