Âm Hán Việt của 指摘 là "chỉ trích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 摘 [trích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指摘 là してき [shiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 してき[0]【指摘】 (名):スル 全体の中から、ある特定の事柄を取り上げて示すこと。「欠点を-する」「-を受ける」 Similar words: 意見物申す指示示す指す