Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)対(đối) 句(cú)Âm Hán Việt của 対句 là "đối cú". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 対 [đối] 句 [câu, cấu, cú]
Cách đọc tiếng Nhật của 対句 là ついく [tsuiku]
デジタル大辞泉つい‐く【対句】修辞法の一。語格・表現形式が同一または類似している二つの句を相対して並べ、対照・強調の効果を与える表現。詩歌・漢詩文などに用いられる。「月に叢雲(むらくも)、花に風」など。