Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)定(định) 期(kỳ)Âm Hán Việt của 定期 là "định kỳ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 期 [ky, kỳ]
Cách đọc tiếng Nhật của 定期 là ていき [teiki]
デジタル大辞泉てい‐き【定期】1あることが行われる時期が定まっていること。また、一定の期間や期限。「定期演奏」「定期点検」2「定期乗車券」の略。「定期入れ」3「定期預金」の略。商品先物取引用語集