Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)夜(dạ) を(wo) 昼(trú) に(ni) な(na) す(su)Âm Hán Việt của 夜を昼になす là "dạ wo trú ninasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夜 [dạ] を [wo] 昼 [trú] に [ni] な [na] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 夜を昼になす là []
デジタル大辞泉夜(よる)を昼(ひる)にな・す昼夜の別なく行う。昼夜兼行で行う。「こと心なくて―・してなむ、急ぎまかで来(こ)し」〈宇津保・吹上上〉